Có 2 kết quả:

价层 jià céng ㄐㄧㄚˋ ㄘㄥˊ價層 jià céng ㄐㄧㄚˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

valency shell (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

valency shell (chemistry)

Bình luận 0