Có 2 kết quả:
价层 jià céng ㄐㄧㄚˋ ㄘㄥˊ • 價層 jià céng ㄐㄧㄚˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
valency shell (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
valency shell (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0